Có 2 kết quả:
字裡行間 zì lǐ háng jiān ㄗˋ ㄌㄧˇ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢ • 字里行间 zì lǐ háng jiān ㄗˋ ㄌㄧˇ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢ
zì lǐ háng jiān ㄗˋ ㄌㄧˇ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between the words and the lines (idiom); implied meaning
(2) connotations
(2) connotations
Bình luận 0
zì lǐ háng jiān ㄗˋ ㄌㄧˇ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between the words and the lines (idiom); implied meaning
(2) connotations
(2) connotations
Bình luận 0